Có 4 kết quả:

頌詞 sòng cí ㄙㄨㄥˋ ㄘˊ頌辭 sòng cí ㄙㄨㄥˋ ㄘˊ颂词 sòng cí ㄙㄨㄥˋ ㄘˊ颂辞 sòng cí ㄙㄨㄥˋ ㄘˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) commendation speech
(2) eulogy
(3) ode

Từ điển Trung-Anh

variant of 頌詞|颂词[song4 ci2]

Từ điển Trung-Anh

(1) commendation speech
(2) eulogy
(3) ode

Từ điển Trung-Anh

variant of 頌詞|颂词[song4 ci2]